Có 1 kết quả:

掩護 yểm hộ

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Che chỡ, giúp đỡ. Thường dùng làm từ ngữ quân sự. Cũng như: Yểm trợ.

Bình luận 0